Chào mừng bạn đến với http://mayhanhongkychatluong.blogspot.com/
Tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh giúp bạn có thêm kiến thức chuyên sâu hơn về lĩnh vực mình đang quan tâm. Để trả lời cho câu hỏi máy hàn tiếng Anh là gì, mời bạn cùng tìm hiểu thông tin chi tiết qua bài viết!
Trong tiếng anh, máy hàn điện tử được gọi chung là electric welding machine. Chỉ dòng máy hàn sử dụng công nghệ biến tần IGBT để biến đổi nguồn điện 1 chiều lên tần số cao, và sau đó sẽ tiến hành giảm áp chỉnh lưu, áp dụng kỹ thuật điều chế xung để đưa ra dòng điện công suất lớn, giúp tạo ra hồ quang hàn mạnh mẽ và ổn định để làm que hàn nóng chảy nhanh chóng.
Hiện nay trên thị trường có nhiều loại máy hàn khác nhau. Trong đó có thể kể đến các dòng máy hàn phổ biến như: máy hàn mig, máy hàn Tig, máy hàn que, máy cắt plasma. Do đó, bạn nên tìm hiểu về các dòng máy hàn cũng như thuật ngữ về các bộ phận và chức năng của máy hàn.
>>> So sánh máy hàn mosfet và igbt, chọn công nghệ nào hàn tốt nhất?
Tùy thuộc vào loại máy hàn mà thuật ngữ tiếng Anh liên quan sẽ khác nhau. Cụ thể, dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về máy hàn chi tiết:
Thuật ngữ Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
arc stud welding(BW) | hàn đinh |
Arc welding | Hàn Hồ Quang |
electrode holder | kìm hàn |
fusion welding | hàn nóng chảy |
gas welding | hàn khí |
laser welding(LW) | hàn laser |
left ward technique | công nghệ hàn trái |
liquid slag | xỉ lỏng |
Welding wire | Dây Hàn |
Welding stick | Que Hàn |
Welding flux | Thuốc Hàn |
Welding machine | Máy Hàn |
Welding robot | Robot Hàn |
Welding equipment | Thiết Bị Hàn |
Welding consumables | Vật Liệu Hàn |
Welder, welding operator | Thợ Hàn |
TIG, MIG/MAG welding | Hàn TIG, MIG, MAG |
welding current supply electrode | cáp hàn |
workpiece clamp | kẹp mát |
workpiece | vật hàn |
wire feed unit | bộ phận đẩy dây hàn |
wire electrode coil | cuộn dây hàn |
welding torch | mỏ hàn |
welding rod | que hàn phụ |
welding nozzle | bép hàn |
welding flame | ngọn lửa hàn |
welding current source | nguồn điện hàn |
welding | hàn |
tungsten plasma welding | hàn plasma |
tungsten inert gas shielded arc welding(TIG) | TIG |
tungsten electrode | điện cực Wolfram |
submerged arc welding(SAW) | hàn tự động (Dưới lớp thuốc SAW) |
spot welding | hàn điểm |
solid weld metal | kim loại mối hàn đã kết tinh |
solid slag | xỉ hàn thể rắn |
soldering/ brazing | hàn vảy |
shielding gas nozzle | chụp khí bảo vệ |
shielding gas hose | ống dẫn khí bảo vệ |
shielding gas | bình khí bảo vệ |
seam welding(SW) | hàn đường |
screwing | bulông |
rod electrode | que hàn,điện cực hàn |
rightward technique | công nghệ hàn phải |
manual arc welding(MMA) | hàn hồ quang tay |
liquid weld metal | kim loại mối hàn nóng chảy |
Trên đây là những thông tin về máy hàn tiếng Anh là gì. Hy vọng những thông tin này giúp bạn có thêm kiến thức về các loại máy hàn và thuật ngữ chuyên ngành liên quan.
>>> XEM THÊM:
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét